Có 2 kết quả:

呱呱 guā guā ㄍㄨㄚ ㄍㄨㄚ聒聒 guā guā ㄍㄨㄚ ㄍㄨㄚ

1/2

guā guā ㄍㄨㄚ ㄍㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(onom.) sound of frogs, ducks etc

guā guā ㄍㄨㄚ ㄍㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngây ngô